ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obtund

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obtund


obtund /əb'tʌnd/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…