EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obsolescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obsolescence
obsolescence /,ɔbsə'lesns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không còn dùng nữa, tính cũ đi
(sinh vật học) sự teo dần
← Xem thêm từ obsidianal
Xem thêm từ obsolescent →
Từ vựng liên quan
bs
ce
en
esc
o
ob
ole
sc
sce
so
sol
sole
soles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…