EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obsidianal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obsidianal
obsidianal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) bao vây/hãm thành
← Xem thêm từ obsidian
Xem thêm từ obsolescence →
Từ vựng liên quan
an
ana
anal
bs
diana
id
o
ob
obsidian
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…