EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obsidian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obsidian
obsidian /ɔb'sidiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Opxiđian, đá vỏ chai
← Xem thêm từ obsessiveness
Xem thêm từ obsidianal →
Từ vựng liên quan
an
bs
id
o
ob
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…