EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obsessiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obsessiveness
obsessiveness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng quá mức, tình trạng gây ám ảnh
← Xem thêm từ obsessively
Xem thêm từ obsidian →
Từ vựng liên quan
bs
bse
en
o
ob
obsess
obsessive
se
sess
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…