EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obsessive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obsessive
obsessive /əb'sesiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ám ảnh
← Xem thêm từ obsessions
Xem thêm từ obsessively →
Từ vựng liên quan
bs
bse
o
ob
obsess
se
sess
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…