ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obsessions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obsessions


obsession /əb'seʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh
  điều ám ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…