ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obsolescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obsolescent


obsolescent /,ɔbsə'lesnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không còn dùng nữa, cũ đi
obsolescent customs → những phong tục cũ
obsolescent words → những từ không còn dùng nữa
  (sinh vật học) teo dần đi
obsolescent organ → một cơ quan teo dần đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…