ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obligees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obligees


obligee /,ɔbli'dʤi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) người nhận giao ước
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…