EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gee
gee /dʤi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (gee gee) /'dʤi:dʤi:/
khuấy thán từ
đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee ho, gee hup, gee up, gee wo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!
← Xem thêm từ geckoes
Xem thêm từ gee-gee →
Từ vựng liên quan
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…