ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oblige

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oblige


oblige /ə'blaidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho
  làm ơn, gia ơn, giúp đỡ
please oblige me by closing the door → anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa
I'm much obliged to you → tôi hết sức cảm ơn anh
  (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)
will Miss X oblige us with a song? → đề nghị cô X đóng góp một bài hát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…