ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obligatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obligatory


obligatory /ɔ'bligətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bắt buộc, cưỡng bách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…