EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obligee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obligee
obligee /,ɔbli'dʤi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) người nhận giao ước
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn
← Xem thêm từ obliged
Xem thêm từ obligees →
Từ vựng liên quan
bl
gee
li
o
ob
oblige
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…