Câu ví dụ:
Now that their child is eleven years old, the dumplings have gone up from VND1,500 ($0.
Nghĩa của câu:dumplings
Ý nghĩa
@dumpling /'dʌmpliɳ/
* danh từ
- bánh bao; bánh hấp
- bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn