ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ novitiates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng novitiates


novitiate /nou'viʃiit/ (novitiate) /nou'viʃiit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc
  người tập việc, người học việc
  (tôn giáo) thời kỳ mới tu
  (tôn giáo) viện sơ tu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…