EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vitiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vitiate
vitiate /'viʃieit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
to vitiate the air
→ làm bẩn không khí
(pháp lý) làm mất hiệu lực
← Xem thêm từ vitiable
Xem thêm từ vitiated →
Từ vựng liên quan
at
ate
it
ti
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…