ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vitiates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vitiates


vitiate /'viʃieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
to vitiate the air → làm bẩn không khí
  (pháp lý) làm mất hiệu lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…