ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noteworthy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noteworthy


noteworthy /'nout,wə:ði/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…