EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noteworthy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noteworthy
noteworthy /'nout,wə:ði/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh
← Xem thêm từ notes
Xem thêm từ nothing →
Từ vựng liên quan
n
no
not
note
or
ort
ot
thy
wo
wort
worth
worthy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…