EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
note magnifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
note magnifier
note magnifier /'nout'mægnifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(raddiô) máy tăng âm
← Xem thêm từ note
Xem thêm từ note-paper →
Từ vựng liên quan
er
fie
if
ma
mag
magnifier
n
ni
no
not
note
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…