EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnifier
magnifier /'mægnifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính lúp; máy phóng (ảnh)
← Xem thêm từ magnified
Xem thêm từ magnifiers →
Từ vựng liên quan
er
fie
if
m
ma
mag
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…