ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magnified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magnified


magnify /'mægnifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm to ra, phóng to, mở rộng
a mocroscope magnifies things → kính hiển vi làm vật trông to ra
  thổi phồng, tán dương quá đáng
to magnify dangers → thổi phồng những sự nguy hiểm
to magnify a trifling incident → thổi phồng một sự việc bình thường

@magnify
  tăng, phóng đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…