ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ normals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng normals


normal /'nɔ:məl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thường, thông thường, bình thường
normal temperature → độ nhiệt bình thường
  tiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác
normal function → hàm chuẩn tắc
  (toán học) trực giao

danh từ


  tình trạng bình thường, mức bình thường
situation returns to normal → tình hình trở lại bình thường
  (toán học) pháp tuyến
  (vật lý) lượng trung bình
  (y học) thân nhiệt bình thường
  (hoá học) dung dịch đương lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…