EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonce-word
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonce-word
nonce-word /nɔnswə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
từ đặt ra để dùng trong trường hợp này
← Xem thêm từ nonce
Xem thêm từ nonchalance →
Từ vựng liên quan
ce
n
no
non
nonce
on
once
or
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…