ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonchalance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonchalance


nonchalance /'nɔnʃələns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình
  tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…