EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonchalance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonchalance
nonchalance /'nɔnʃələns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình
tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận
← Xem thêm từ nonce-word
Xem thêm từ nonchalant →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
ch
cha
ha
la
lan
lance
n
no
non
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…