EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonce
nonce /nɔns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này
← Xem thêm từ nonbearing
Xem thêm từ nonce-word →
Từ vựng liên quan
ce
n
no
non
on
once
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…