EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noblewomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noblewomen
nobleman /'noublmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người quý tộc, người quý phái
← Xem thêm từ noblewoman
Xem thêm từ nobly →
Từ vựng liên quan
bl
blew
en
lew
me
men
n
no
nob
noble
ob
om
omen
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…