EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nobby
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nobby
nobby /'nɔbi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) bảnh, sang, lịch s
← Xem thêm từ nobble
Xem thêm từ nobel prize →
Từ vựng liên quan
by
n
no
nob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…