ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nobble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nobble


nobble /'nɔbl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ lóng) đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)
  lừa bịp, xoáy, ăn cắp
  bắt, tóm cổ
  đánh vào đầu
  dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…