ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nobel prize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nobel prize


nobel prize /'noubel'praiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giải thưởng Nô ben

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…