ex. Game, Music, Video, Photography

Nguyen Duy Khuong faces possible charges of "organizing the illegal use of narcotics," a crime punishable by up to life in prison in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ organizing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nguyen Duy Khuong faces possible charges of "organizing the illegal use of narcotics," a crime punishable by up to life in prison in Vietnam.

Nghĩa của câu:

organizing


Ý nghĩa

@organize /'ɔ:gənaiz/ (organise) /'ɔ:gənaiz/
* ngoại động từ
- tổ chức, cấu tạo, thiết lập
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn
* nội động từ
- thành tổ chức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…