ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ narcotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng narcotic


narcotic /nɑ:'kɔtik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm mơ mơ màng màng
  (thuộc) thuốc mê; gây mê
  (thuộc) thuốc ngủ; gây ngủ

danh từ


  thuốc mê; thuốc ngủ

Các câu ví dụ:

1. Now stressed-out millennial New Yorkers are kissing goodbye to alcohol and gulping down a mildly narcotic drink to ease the pain of long hours, bottleneck commutes and Donald Trump.


Xem tất cả câu ví dụ về narcotic /nɑ:'kɔtik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…