EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
narcosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
narcosis
narcosis /nɑ:'kousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học)
trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng
giấc ngủ
sự gây mê
← Xem thêm từ narcoses
Xem thêm từ narcotic →
Từ vựng liên quan
arc
co
COs
cos
is
n
nar
os
rc
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…