ex. Game, Music, Video, Photography

Nguyen Chau A, CEO of Oxalis, said the firm, with about 500 employees, focuses exclusively on adventure tours to explore caves in Quang Binh.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cave. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nguyen Chau A, CEO of Oxalis, said the firm, with about 500 employees, focuses exclusively on adventure tours to explore caves in Quang Binh.

Nghĩa của câu:

Ông Nguyễn Châu Á, Giám đốc điều hành Oxalis, cho biết công ty với khoảng 500 nhân viên, tập trung hoàn toàn vào các tour du lịch mạo hiểm khám phá hang động ở Quảng Bình.

cave


Ý nghĩa

@cave /'keivi/
* thán từ
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…