ex. Game, Music, Video, Photography

Nga, the owner who wants to be referred to only by her first name, prepares two big pots of the stew.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ stew. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nga, the owner who wants to be referred to only by her first name, prepares two big pots of the stew.

Nghĩa của câu:

stew


Ý nghĩa

@stew /stju:/
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)
- ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)
- bể nuôi trai
- món thịt hầm
- (thông tục) sự lo âu, sự bối rối
=in a stew+ đang lo âu, đang bối rối
* động từ
- hầm, ninh (thịt...)
- (từ lóng) học gạo
- (nghĩa bóng) nong ngột ngạt
!to let someone stew in his ows juice (grease)
- để mặc kệ xác ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…