ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nettlesome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nettlesome


nettlesome /'netlsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chọc tức, làm phát cáu
  dễ cáu, dễ tức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…