ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nettle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nettle


nettle /'netl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây tầm ma
to be on nettles
  như ngồi phải gai
to grasp the nettle
  dũng cảm đương đầu với khó khăn
grasp the nettle and it won't sting you
  cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…