ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nankeens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nankeens


nankeen /næɳ'ki:n/ (nankin) /næn'kin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải trúc bâu Nam kinh
  (số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh
  màu vàng nhạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…