EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nankeen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nankeen
nankeen /næɳ'ki:n/ (nankin) /næn'kin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải trúc bâu Nam kinh
(số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh
màu vàng nhạt
← Xem thêm từ nanism
Xem thêm từ nankeens →
Từ vựng liên quan
an
en
keen
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…