EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nanism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nanism
nanism /'neinizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng lùn
← Xem thêm từ nandu
Xem thêm từ nankeen →
Từ vựng liên quan
an
is
ism
n
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…