EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nandu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nandu
nandu /'nændu/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) đà điểu Mỹ
← Xem thêm từ nand(o)u
Xem thêm từ nanism →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…