EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nankin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nankin
nankin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải trúc bâu Nam kinh
<snh> quần trúc bâu Nam kinh
màu vàng nhạt
← Xem thêm từ nankeens
Xem thêm từ nannies →
Từ vựng liên quan
an
in
kin
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…