EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multitudinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multitudinous
multitudinous /,mʌlti'tju:dinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rất nhiều, vô số, đông vô kể
← Xem thêm từ multitudes
Xem thêm từ multitudinousness →
Từ vựng liên quan
din
in
it
itu
m
mu
multi
no
nous
ou
ti
tit
udi
ult
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…