ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multitudinous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multitudinous


multitudinous /,mʌlti'tju:dinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rất nhiều, vô số, đông vô kể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…