ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multitudes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multitudes


multitude /'mʌltitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vô số
a multitude of insects → vô số sâu bọ
  đám đông
  (the multitude) quần chúng, dân chúng
the voice of the multitude → tiếng nói của quần chúng
a appeal to the multitude → kêu gọi quần chúng

@multitude
  đám đông; tập hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…