EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multichannel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multichannel
multichannel
Phát âm
Ý nghĩa
kênh bội
← Xem thêm từ multiangular
Xem thêm từ multicircuit →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
channel
el
ha
han
ic
m
mu
multi
ti
tic
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…