Câu ví dụ:
Muangthong, impressed by lam’s performance in the recent AFF Cup, bought out the remaining one year in his contract withF Hai Phong.
Nghĩa của câu:lam
Ý nghĩa
@lam /læm/
* động từ
- (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
=to lam [into] somebody+ quật ai, đánh ai
* nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn