EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mooring-mast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mooring-mast
mooring-mast /'muəriɳmɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trụ (để) cột khí cầu
← Xem thêm từ mooring
Xem thêm từ moorings →
Từ vựng liên quan
as
ast
in
m
ma
mast
mo
moo
moor
mooring
or
ri
ring
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…