ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monastics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monastics


monastic /mə'næstik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tu viện
  (thuộc) phong thái thầy tu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…