EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monasticism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monasticism
monasticism /mə'næstisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đời sống ở tu viện
chế độ tu
← Xem thêm từ monastic
Xem thêm từ monastics →
Từ vựng liên quan
as
ast
ci
ic
ici
is
ism
m
mo
mon
monastic
on
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…