EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monaxial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monaxial
monaxial /mɔ'næksiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
một trục, đơn trục
← Xem thêm từ monastics
Xem thêm từ monday →
Từ vựng liên quan
ax
axial
m
mo
mon
on
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…