EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moments of truth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moments of truth
moment of truth /'mouməntəv'tru:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò)
giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định
← Xem thêm từ moments
Xem thêm từ momentum →
Từ vựng liên quan
en
ent
m
me
men
mo
mom
moment
Moments
moments
nt
of
om
omen
ru
rut
ruth
truth
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…